Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拆白

Pinyin: chāi bái

Meanings: Phá bỏ, hủy diệt lời nói hoặc hành động của người khác., To refute or destroy others' words or actions., ①[方言]指流氓诈骗钱财。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 扌, 斥, 白

Chinese meaning: ①[方言]指流氓诈骗钱财。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực.

Example: 他在会上拆白了我的提议。

Example pinyin: tā zài huì shàng chāi bái le wǒ de tí yì 。

Tiếng Việt: Anh ta đã phản bác đề xuất của tôi trong cuộc họp.

拆白
chāi bái
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phá bỏ, hủy diệt lời nói hoặc hành động của người khác.

To refute or destroy others' words or actions.

[方言]指流氓诈骗钱财

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拆白 (chāi bái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung