Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拆息

Pinyin: chāi xī

Meanings: Tiền lãi suất khi vay tiền ngắn hạn., Short-term loan interest rate., ①旧时存款放款按日计算的利率。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 扌, 斥, 心, 自

Chinese meaning: ①旧时存款放款按日计算的利率。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính và kinh doanh.

Example: 银行调整了拆息率。

Example pinyin: yín háng tiáo zhěng le chāi xī lǜ 。

Tiếng Việt: Ngân hàng đã điều chỉnh lãi suất vay ngắn hạn.

拆息
chāi xī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền lãi suất khi vay tiền ngắn hạn.

Short-term loan interest rate.

旧时存款放款按日计算的利率

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...