Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拆台
Pinyin: chāi tái
Meanings: To sabotage someone's preparation or plan, causing it to fail., Phá hoại sự chuẩn bị hay kế hoạch của người khác, làm cho kế hoạch thất bại., ①有意破坏使人倒台或办不成事。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 扌, 斥, 厶, 口
Chinese meaning: ①有意破坏使人倒台或办不成事。
Grammar: Thường được dùng trong ngữ cảnh tiêu cực, có thể đi kèm với các trạng từ như '故意' (cố ý).
Example: 他故意拆台,让我们的计划泡汤了。
Example pinyin: tā gù yì chāi tái , ràng wǒ men de jì huà pào tāng le 。
Tiếng Việt: Anh ta cố ý phá hoại, khiến kế hoạch của chúng tôi thất bại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phá hoại sự chuẩn bị hay kế hoạch của người khác, làm cho kế hoạch thất bại.
Nghĩa phụ
English
To sabotage someone's preparation or plan, causing it to fail.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有意破坏使人倒台或办不成事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!