Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拆卖

Pinyin: chāi mài

Meanings: To dismantle an item and sell it piece by piece., Tháo rời vật phẩm ra để bán từng phần., ①拆零出卖。[例]整套出售,概不拆卖。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 扌, 斥, 买, 十

Chinese meaning: ①拆零出卖。[例]整套出售,概不拆卖。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh buôn bán hoặc thanh lý tài sản.

Example: 这栋房子要拆卖了。

Example pinyin: zhè dòng fáng zi yào chāi mài le 。

Tiếng Việt: Ngôi nhà này sẽ được tháo ra và bán từng phần.

拆卖
chāi mài
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tháo rời vật phẩm ra để bán từng phần.

To dismantle an item and sell it piece by piece.

拆零出卖。整套出售,概不拆卖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拆卖 (chāi mài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung