Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拆伙

Pinyin: chāi huǒ

Meanings: Giải tán mối quan hệ hợp tác, chấm dứt hợp tác., To dissolve a partnership, to terminate cooperation., ①散摊子,散伙。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 扌, 斥, 亻, 火

Chinese meaning: ①散摊子,散伙。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc quan hệ hợp tác.

Example: 两人决定拆伙,各自发展。

Example pinyin: liǎng rén jué dìng chāi huǒ , gè zì fā zhǎn 。

Tiếng Việt: Hai người quyết định chấm dứt hợp tác, mỗi người phát triển riêng.

拆伙
chāi huǒ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải tán mối quan hệ hợp tác, chấm dứt hợp tác.

To dissolve a partnership, to terminate cooperation.

散摊子,散伙

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拆伙 (chāi huǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung