Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拆东补西

Pinyin: chāi dōng bǔ xī

Meanings: To use temporary methods to solve a problem without addressing the root cause., Dùng phương pháp tạm thời để giải quyết vấn đề, nhưng không giải quyết tận gốc., 拆掉东边去补西边。比喻临时勉强应付。[出处]唐·寒山《诗》“虽乃得如斯,有为多患累,与道殊悬运,拆西补东尔。”宋·陈师道《次韵苏公西湖徙鱼》小家厚敛四壁立,拆东补西裳作带。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 扌, 斥, 东, 卜, 衤, 一

Chinese meaning: 拆掉东边去补西边。比喻临时勉强应付。[出处]唐·寒山《诗》“虽乃得如斯,有为多患累,与道殊悬运,拆西补东尔。”宋·陈师道《次韵苏公西湖徙鱼》小家厚敛四壁立,拆东补西裳作带。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để chỉ những giải pháp tạm bợ hoặc không bền vững.

Example: 这种方法不过是拆东补西,不能长久。

Example pinyin: zhè zhǒng fāng fǎ bú guò shì chāi dōng bǔ xī , bù néng cháng jiǔ 。

Tiếng Việt: Phương pháp này chỉ là chữa cháy tạm thời, không thể lâu dài.

拆东补西
chāi dōng bǔ xī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng phương pháp tạm thời để giải quyết vấn đề, nhưng không giải quyết tận gốc.

To use temporary methods to solve a problem without addressing the root cause.

拆掉东边去补西边。比喻临时勉强应付。[出处]唐·寒山《诗》“虽乃得如斯,有为多患累,与道殊悬运,拆西补东尔。”宋·陈师道《次韵苏公西湖徙鱼》小家厚敛四壁立,拆东补西裳作带。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
西#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...