Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 担
Pinyin: dān
Meanings: To carry on a shoulder pole, to take responsibility., Gánh, chịu trách nhiệm, ①用肩膀挑:担水。*②承当,负责:担负。担任。担当。担待(a。原谅;b。担当责任)。担重任。担风险。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 扌, 旦
Chinese meaning: ①用肩膀挑:担水。*②承当,负责:担负。担任。担当。担待(a。原谅;b。担当责任)。担重任。担风险。
Hán Việt reading: đảm
Grammar: Có thể dùng cả nghĩa đen (gánh) và nghĩa bóng (chịu trách nhiệm).
Example: 他担起了重任。
Example pinyin: tā dān qǐ le zhòng rèn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã gánh vác trọng trách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gánh, chịu trách nhiệm
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đảm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To carry on a shoulder pole, to take responsibility.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
担水
担负。担任。担当。担待(a。原谅;b。担当责任)。担重任。担风险
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!