Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 担雪填河

Pinyin: dān xuě tián hé

Meanings: To attempt the impossible, wasting effort in vain., Cố gắng làm điều không thể, mất công sức một cách vô ích., 挑雪去填塞河。比喻徒劳无功。[出处]《全元散曲·普天乐·嘲风情》“姐姐每钻冰取火,婆婆每指山卖磨,哥哥每担雪填河。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 扌, 旦, 彐, 雨, 土, 真, 可, 氵

Chinese meaning: 挑雪去填塞河。比喻徒劳无功。[出处]《全元散曲·普天乐·嘲风情》“姐姐每钻冰取火,婆婆每指山卖磨,哥哥每担雪填河。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để phê phán những hành vi không thực tế hoặc quá sức.

Example: 想靠这点资金完成项目简直是担雪填河。

Example pinyin: xiǎng kào zhè diǎn zī jīn wán chéng xiàng mù jiǎn zhí shì dān xuě tián hé 。

Tiếng Việt: Muốn hoàn thành dự án với số vốn này chẳng khác nào cố gắng lấp sông bằng tuyết.

担雪填河
dān xuě tián hé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố gắng làm điều không thể, mất công sức một cách vô ích.

To attempt the impossible, wasting effort in vain.

挑雪去填塞河。比喻徒劳无功。[出处]《全元散曲·普天乐·嘲风情》“姐姐每钻冰取火,婆婆每指山卖磨,哥哥每担雪填河。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

担雪填河 (dān xuě tián hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung