Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 担雪塞井
Pinyin: dān xuě sāi jǐng
Meanings: Cố gắng làm điều vô ích, phí công sức., To attempt something futile, wasting effort., 挑雪去填塞水井。比喻徒劳无功。[出处]唐·顾况《行路难诗》“君不见担雪塞井空用力,炊沙作饭岂堪食。”[例]只是心心念念记挂此事,一似~,再没个满的日子。——明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷八。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 扌, 旦, 彐, 雨, 土, 井
Chinese meaning: 挑雪去填塞水井。比喻徒劳无功。[出处]唐·顾况《行路难诗》“君不见担雪塞井空用力,炊沙作饭岂堪食。”[例]只是心心念念记挂此事,一似~,再没个满的日子。——明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷八。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, ám chỉ hành động vô ích, không đem lại kết quả thiết thực.
Example: 他的努力就像担雪塞井一样徒劳无功。
Example pinyin: tā de nǔ lì jiù xiàng dān xuě sāi jǐng yí yàng tú láo wú gōng 。
Tiếng Việt: Nỗ lực của anh ấy giống như cố gắng nhét tuyết vào giếng, hoàn toàn vô ích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cố gắng làm điều vô ích, phí công sức.
Nghĩa phụ
English
To attempt something futile, wasting effort.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
挑雪去填塞水井。比喻徒劳无功。[出处]唐·顾况《行路难诗》“君不见担雪塞井空用力,炊沙作饭岂堪食。”[例]只是心心念念记挂此事,一似~,再没个满的日子。——明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷八。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế