Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 担负
Pinyin: dān fù
Meanings: To shoulder, to take responsibility for a task or duty., Gánh vác, chịu trách nhiệm về một nhiệm vụ hoặc bổn phận., ①承当(职务、义务或任务)。[例]担负维持秩序的责任。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 扌, 旦, 贝, 𠂊
Chinese meaning: ①承当(职务、义务或任务)。[例]担负维持秩序的责任。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các danh từ chỉ trách nhiệm hoặc nhiệm vụ.
Example: 他担负着重要的使命。
Example pinyin: tā dān fù zhuó zhòng yào de shǐ mìng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang gánh vác một sứ mệnh quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gánh vác, chịu trách nhiệm về một nhiệm vụ hoặc bổn phận.
Nghĩa phụ
English
To shoulder, to take responsibility for a task or duty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
承当(职务、义务或任务)。担负维持秩序的责任
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!