Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 担搁
Pinyin: dān ge
Meanings: To delay, to postpone due to some reason., Trì hoãn, chậm trễ vì lý do nào đó., ①耽搁,迟延。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 扌, 旦, 阁
Chinese meaning: ①耽搁,迟延。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả việc trì hoãn công việc hoặc kế hoạch.
Example: 因为天气不好,计划被担搁了。
Example pinyin: yīn wèi tiān qì bù hǎo , jì huà bèi dān gē le 。
Tiếng Việt: Vì thời tiết xấu, kế hoạch bị trì hoãn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trì hoãn, chậm trễ vì lý do nào đó.
Nghĩa phụ
English
To delay, to postpone due to some reason.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
耽搁,迟延
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!