Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 担承

Pinyin: dān chéng

Meanings: Gánh vác, đảm nhận trách nhiệm hoặc nghĩa vụ., To undertake, to shoulder responsibility or obligation., ①承担;负担。[例]我们要担承起这个光荣的任务。[例]这份感情我担承不起。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 扌, 旦, 承

Chinese meaning: ①承担;负担。[例]我们要担承起这个光荣的任务。[例]这份感情我担承不起。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh công việc hoặc trách nhiệm lớn.

Example: 这份工作需要有人来担承。

Example pinyin: zhè fèn gōng zuò xū yào yǒu rén lái dān chéng 。

Tiếng Việt: Công việc này cần có người đảm nhận.

担承
dān chéng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gánh vác, đảm nhận trách nhiệm hoặc nghĩa vụ.

To undertake, to shoulder responsibility or obligation.

承担;负担。我们要担承起这个光荣的任务。这份感情我担承不起

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

担承 (dān chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung