Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 担惊

Pinyin: dān jīng

Meanings: Sợ hãi, lo lắng về điều gì đó sắp xảy ra., To fear or be apprehensive about something that might happen., ①受惊吓。[例]你不要让你妈妈老是为你担惊受怕。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 扌, 旦, 京, 忄

Chinese meaning: ①受惊吓。[例]你不要让你妈妈老是为你担惊受怕。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các từ cùng nhóm như '受怕', '受恐' để diễn tả nỗi sợ hãi kéo dài.

Example: 他整天担惊受怕,生怕出事。

Example pinyin: tā zhěng tiān dān jīng shòu pà , shēng pà chū shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy lúc nào cũng sợ hãi, lo rằng chuyện xấu sẽ xảy ra.

担惊
dān jīng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sợ hãi, lo lắng về điều gì đó sắp xảy ra.

To fear or be apprehensive about something that might happen.

受惊吓。你不要让你妈妈老是为你担惊受怕

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

担惊 (dān jīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung