Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 担惊忍怕

Pinyin: dān jīng rěn pà

Meanings: To be afraid but try to endure and suppress one's fear., Sợ hãi nhưng cố gắng chịu đựng, kiềm chế nỗi sợ., 担心害怕。指常处在惊吓、恐惧之中。[出处]元·无名氏《盆儿鬼》第一折“做买卖的担惊忍怕,眼见得疏林老树噪昏鸦。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 扌, 旦, 京, 忄, 刃, 心, 白

Chinese meaning: 担心害怕。指常处在惊吓、恐惧之中。[出处]元·无名氏《盆儿鬼》第一折“做买卖的担惊忍怕,眼见得疏林老树噪昏鸦。”

Grammar: Đây là thành ngữ bốn chữ, sử dụng để mô tả trạng thái cố gắng vượt qua nỗi sợ hãi.

Example: 尽管心里担惊忍怕,他还是坚持完成了任务。

Example pinyin: jǐn guǎn xīn lǐ dān jīng rěn pà , tā hái shì jiān chí wán chéng le rèn wu 。

Tiếng Việt: Mặc dù trong lòng sợ hãi, anh ấy vẫn kiên trì hoàn thành nhiệm vụ.

担惊忍怕
dān jīng rěn pà
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sợ hãi nhưng cố gắng chịu đựng, kiềm chế nỗi sợ.

To be afraid but try to endure and suppress one's fear.

担心害怕。指常处在惊吓、恐惧之中。[出处]元·无名氏《盆儿鬼》第一折“做买卖的担惊忍怕,眼见得疏林老树噪昏鸦。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

担惊忍怕 (dān jīng rěn pà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung