Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 担惊受恐

Pinyin: dān jīng shòu kǒng

Meanings: A continuous feeling of fear and anxiety., Cảm giác sợ hãi và lo lắng triền miên., 担心害怕。指常处在惊吓、恐惧之中。[出处]元·无名氏《梧桐叶》第四折“为兵戈担惊受恐。”[例]早知道这般的~,我可也图甚么衣紫拖朱。——元·武汉臣《生金阁》第一折。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 扌, 旦, 京, 忄, 冖, 又, 爫, 巩, 心

Chinese meaning: 担心害怕。指常处在惊吓、恐惧之中。[出处]元·无名氏《梧桐叶》第四折“为兵戈担惊受恐。”[例]早知道这般的~,我可也图甚么衣紫拖朱。——元·武汉臣《生金阁》第一折。

Grammar: Tương tự '担惊受怕', thành ngữ này nhấn mạnh vào trạng thái cảm xúc bất an kéo dài.

Example: 他在陌生的环境里总是担惊受恐。

Example pinyin: tā zài mò shēng de huán jìng lǐ zǒng shì dān jīng shòu kǒng 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn cảm thấy sợ hãi và lo lắng trong môi trường xa lạ.

担惊受恐
dān jīng shòu kǒng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm giác sợ hãi và lo lắng triền miên.

A continuous feeling of fear and anxiety.

担心害怕。指常处在惊吓、恐惧之中。[出处]元·无名氏《梧桐叶》第四折“为兵戈担惊受恐。”[例]早知道这般的~,我可也图甚么衣紫拖朱。——元·武汉臣《生金阁》第一折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

担惊受恐 (dān jīng shòu kǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung