Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 担心
Pinyin: dān xīn
Meanings: Lo lắng, sợ hãi điều gì đó sẽ xảy ra., To worry, to be concerned about something happening., ①心中有顾虑;不放心。[例]妈妈天天担心我活不长。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 扌, 旦, 心
Chinese meaning: ①心中有顾虑;不放心。[例]妈妈天天担心我活不长。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước một mệnh đề phụ để biểu đạt sự lo ngại về một hành động hoặc tình huống.
Example: 我担心他会迟到。
Example pinyin: wǒ dān xīn tā huì chí dào 。
Tiếng Việt: Tôi lo rằng anh ấy sẽ đến trễ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lo lắng, sợ hãi điều gì đó sẽ xảy ra.
Nghĩa phụ
English
To worry, to be concerned about something happening.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心中有顾虑;不放心。妈妈天天担心我活不长
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!