Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 担子
Pinyin: dàn zi
Meanings: Gánh nặng, trách nhiệm., Burden or responsibility., ①担子菌纲所特有的分生孢子梗,它们或是无隔的(如无隔担子菌亚纲)或是分隔或分枝的,有时是由一个孢子或类似孢子的结构(如有隔担子菌亚纲)发育而来,产生固定数目(如4个)的担孢子。
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 扌, 旦, 子
Chinese meaning: ①担子菌纲所特有的分生孢子梗,它们或是无隔的(如无隔担子菌亚纲)或是分隔或分枝的,有时是由一个孢子或类似孢子的结构(如有隔担子菌亚纲)发育而来,产生固定数目(如4个)的担孢子。
Grammar: Danh từ thường được dùng trong các ngữ cảnh biểu thị áp lực hoặc nhiệm vụ.
Example: 他挑起了家庭的担子。
Example pinyin: tā tiāo qǐ le jiā tíng de dàn zi 。
Tiếng Việt: Anh ấy gánh vác trách nhiệm gia đình.

📷 Đây là một minh họa của một dấu hiệu lễ hội với hoa giấy màu đỏ và trắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gánh nặng, trách nhiệm.
Nghĩa phụ
English
Burden or responsibility.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
担子菌纲所特有的分生孢子梗,它们或是无隔的(如无隔担子菌亚纲)或是分隔或分枝的,有时是由一个孢子或类似孢子的结构(如有隔担子菌亚纲)发育而来,产生固定数目(如4个)的担孢子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
