Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 担保
Pinyin: dān bǎo
Meanings: Bảo đảm, cam đoan rằng điều gì đó sẽ xảy ra hoặc đúng như lời nói., To guarantee, assure that something will happen or be true as stated., ①表示负责,保证做到或保证不出问题。[例]我用名誉担保这是真的。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 扌, 旦, 亻, 呆
Chinese meaning: ①表示负责,保证做到或保证不出问题。[例]我用名誉担保这是真的。
Grammar: Thường đặt sau chủ ngữ và trước mệnh đề cam kết.
Example: 我担保他会按时完成任务。
Example pinyin: wǒ dān bǎo tā huì àn shí wán chéng rèn wu 。
Tiếng Việt: Tôi đảm bảo anh ấy sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bảo đảm, cam đoan rằng điều gì đó sẽ xảy ra hoặc đúng như lời nói.
Nghĩa phụ
English
To guarantee, assure that something will happen or be true as stated.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示负责,保证做到或保证不出问题。我用名誉担保这是真的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!