Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhǔ

Meanings: To lean on or use a cane for support., Dựa vào, chống gậy., ①用本义。支撑。[例]修剑拄颐。——《战国策·齐策六》。[合]拄颊(以手支颊);拄颐(顶到面颊。形容剑长);拄撑(支撑)。*②执持;靠。[例]宝玉听说,只得拄了一支杖,趿着鞋,走出院外。——《红楼梦》。[合]拄杖(执持;支撑着拐杖);拄墙(比喻依靠)。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 主, 扌

Chinese meaning: ①用本义。支撑。[例]修剑拄颐。——《战国策·齐策六》。[合]拄颊(以手支颊);拄颐(顶到面颊。形容剑长);拄撑(支撑)。*②执持;靠。[例]宝玉听说,只得拄了一支杖,趿着鞋,走出院外。——《红楼梦》。[合]拄杖(执持;支撑着拐杖);拄墙(比喻依靠)。

Hán Việt reading: trụ

Grammar: Động từ thường gắn liền với tình huống phụ thuộc vào vật hỗ trợ (như gậy, cột...).

Example: 老人拄着拐杖走路。

Example pinyin: lǎo rén zhǔ zhe guǎi zhàng zǒu lù 。

Tiếng Việt: Người già chống gậy đi bộ.

zhǔ
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dựa vào, chống gậy.

trụ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To lean on or use a cane for support.

用本义。支撑。修剑拄颐。——《战国策·齐策六》。拄颊(以手支颊);拄颐(顶到面颊。形容剑长);拄撑(支撑)

执持;靠。宝玉听说,只得拄了一支杖,趿着鞋,走出院外。——《红楼梦》。拄杖(执持;支撑着拐杖);拄墙(比喻依靠)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拄 (zhǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung