Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抽苔
Pinyin: chōu tái
Meanings: Ra ngồng (cây cỏ hoặc rau phát triển thân dài để ra hoa), To bolt or grow tall stalks for flowering, ①油菜、韭菜等蔬菜长出花茎。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 扌, 由, 台, 艹
Chinese meaning: ①油菜、韭菜等蔬菜长出花茎。
Grammar: Động từ hai âm tiết, dùng chủ yếu trong nông nghiệp hoặc thực vật học.
Example: 这些菜已经开始抽苔了。
Example pinyin: zhè xiē cài yǐ jīng kāi shǐ chōu tái le 。
Tiếng Việt: Những loại rau này đã bắt đầu ra ngồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ra ngồng (cây cỏ hoặc rau phát triển thân dài để ra hoa)
Nghĩa phụ
English
To bolt or grow tall stalks for flowering
Nghĩa tiếng trung
中文释义
油菜、韭菜等蔬菜长出花茎
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!