Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抽芽
Pinyin: chōu yá
Meanings: To sprout or bud, Nảy mầm, đâm chồi, ①出芽。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 扌, 由, 牙, 艹
Chinese meaning: ①出芽。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh thiên nhiên, mùa màng.
Example: 春天来了,树木开始抽芽。
Example pinyin: chūn tiān lái le , shù mù kāi shǐ chōu yá 。
Tiếng Việt: Mùa xuân đến, cây cối bắt đầu nảy mầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nảy mầm, đâm chồi
Nghĩa phụ
English
To sprout or bud
Nghĩa tiếng trung
中文释义
出芽
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!