Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抽纱
Pinyin: chōu shā
Meanings: Lace fabric, embroidery with holes created through stitching or removing threads., Vải ren, vải đục lỗ (kiểu vải trang trí bằng phương pháp thêu hoặc cắt bỏ sợi)., ①根据图案,将布料所绘花纹部分的经线或纬线抽出,连缀成透空的花纹。也指用这种方式制成的台布、服饰等工艺品。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 扌, 由, 少, 纟
Chinese meaning: ①根据图案,将布料所绘花纹部分的经线或纬线抽出,连缀成透空的花纹。也指用这种方式制成的台布、服饰等工艺品。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngành may mặc hoặc thủ công mỹ nghệ.
Example: 这件衣服是用抽纱做的,非常漂亮。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu shì yòng chōu shā zuò de , fēi cháng piào liang 。
Tiếng Việt: Chiếc váy này làm từ vải ren, trông rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vải ren, vải đục lỗ (kiểu vải trang trí bằng phương pháp thêu hoặc cắt bỏ sợi).
Nghĩa phụ
English
Lace fabric, embroidery with holes created through stitching or removing threads.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
根据图案,将布料所绘花纹部分的经线或纬线抽出,连缀成透空的花纹。也指用这种方式制成的台布、服饰等工艺品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!