Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抽签
Pinyin: chōu qiān
Meanings: To draw lots, Bốc thăm, rút thăm, ①在神前掣签卜吉凶的迷信行为。*②掣签来决定先后次序、输赢等。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 扌, 由, 佥, 竹
Chinese meaning: ①在神前掣签卜吉凶的迷信行为。*②掣签来决定先后次序、输赢等。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các tình huống cần lựa chọn ngẫu nhiên.
Example: 他们用抽签的方式来决定谁先开始。
Example pinyin: tā men yòng chōu qiān de fāng shì lái jué dìng shuí xiān kāi shǐ 。
Tiếng Việt: Họ dùng cách bốc thăm để quyết định ai sẽ đi trước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bốc thăm, rút thăm
Nghĩa phụ
English
To draw lots
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在神前掣签卜吉凶的迷信行为
掣签来决定先后次序、输赢等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!