Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抽筋剥皮

Pinyin: chōu jīn bō pí

Meanings: Hình phạt tàn nhẫn, chỉ sự trừng phạt dã man, tra tấn cực độ., A cruel punishment referring to extreme torture or torment., 形容剥削压迫非常残酷。[出处]清·刘鹗《老残游记续集遗稿》第二回“可知那州县老爷们比娼妓还要下贱!遇见驯良百姓,他治死了还要抽筋剥皮,锉骨扬灰。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 扌, 由, 竹, 肋, 刂, 录, 皮

Chinese meaning: 形容剥削压迫非常残酷。[出处]清·刘鹗《老残游记续集遗稿》第二回“可知那州县老爷们比娼妓还要下贱!遇见驯良百姓,他治死了还要抽筋剥皮,锉骨扬灰。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang tính biểu tượng cho sự trừng phạt tàn bạo, ít dùng trong cuộc sống hiện đại.

Example: 古代刑法中有所谓的抽筋剥皮之刑。

Example pinyin: gǔ dài xíng fǎ zhōng yǒu suǒ wèi de chōu jīn bāo pí zhī xíng 。

Tiếng Việt: Trong luật pháp cổ đại có hình phạt gọi là 'lột da rút gân'.

抽筋剥皮
chōu jīn bō pí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình phạt tàn nhẫn, chỉ sự trừng phạt dã man, tra tấn cực độ.

A cruel punishment referring to extreme torture or torment.

形容剥削压迫非常残酷。[出处]清·刘鹗《老残游记续集遗稿》第二回“可知那州县老爷们比娼妓还要下贱!遇见驯良百姓,他治死了还要抽筋剥皮,锉骨扬灰。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抽筋剥皮 (chōu jīn bō pí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung