Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抽咽

Pinyin: chōu yè

Meanings: Nấc nghẹn, khóc nức nở., To sob or cry with hiccups., ①哭泣的(一吸一顿的)样子。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 扌, 由, 口, 因

Chinese meaning: ①哭泣的(一吸一顿的)样子。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường miêu tả trạng thái khóc trong tình huống xúc động mạnh.

Example: 她悲伤地抽咽着。

Example pinyin: tā bēi shāng dì chōu yàn zhe 。

Tiếng Việt: Cô ấy nấc nghẹn trong đau buồn.

抽咽
chōu yè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nấc nghẹn, khóc nức nở.

To sob or cry with hiccups.

哭泣的(一吸一顿的)样子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...