Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抽印

Pinyin: chōu yìn

Meanings: In riêng một phần của sách hoặc tài liệu., To print a portion of a book or document separately., ①从整本书或刊物的印刷版中取出一部分来单独印刷。[例]抽印本。[例]抽印三百份。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 扌, 由, 卩

Chinese meaning: ①从整本书或刊物的印刷版中取出一部分来单独印刷。[例]抽印本。[例]抽印三百份。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh xuất bản sách hoặc tài liệu.

Example: 这本书的章节被抽印成单行本。

Example pinyin: zhè běn shū de zhāng jié bèi chōu yìn chéng dān háng běn 。

Tiếng Việt: Chương của cuốn sách này được in thành một tập riêng.

抽印
chōu yìn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

In riêng một phần của sách hoặc tài liệu.

To print a portion of a book or document separately.

从整本书或刊物的印刷版中取出一部分来单独印刷。抽印本。抽印三百份

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抽印 (chōu yìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung