Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抽匣

Pinyin: chōu xiá

Meanings: Drawer (can be pulled out/pushed in)., Ngăn kéo (có thể kéo ra/vào)., ①[方言]抽屉。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 扌, 由, 匚, 甲

Chinese meaning: ①[方言]抽屉。

Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các động từ như 打开 (mở), 关上 (đóng)...

Example: 打开抽匣拿东西。

Example pinyin: dǎ kāi chōu xiá ná dōng xī 。

Tiếng Việt: Mở ngăn kéo lấy đồ.

抽匣 - chōu xiá
抽匣
chōu xiá

📷 Ngăn kéo Vector Flat Icon Thiết kế minh họa. Biểu tượng điện toán đám mây trên nền trắng Tệp EPS 10

抽匣
chōu xiá
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngăn kéo (có thể kéo ra/vào).

Drawer (can be pulled out/pushed in).

[方言]抽屉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...