Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抽刀断水
Pinyin: chōu dāo duàn shuǐ
Meanings: Rút dao cắt nước, ý chỉ việc làm vô ích không thể đạt được mục đích., To cut water with a knife, meaning a futile effort that cannot achieve its purpose., 抽刀拔出刀来。水流水。抽出刀来要斩断流水。比喻无济于事,反会加速事态的发展。[出处]唐·李白《宣州谢杋楼饯别校书叔云》“抽刀断水水更流,举杯消愁愁更愁。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 扌, 由, 丿, 𠃌, 斤, 米, 𠃊, ㇇, 乀, 亅
Chinese meaning: 抽刀拔出刀来。水流水。抽出刀来要斩断流水。比喻无济于事,反会加速事态的发展。[出处]唐·李白《宣州谢杋楼饯别校书叔云》“抽刀断水水更流,举杯消愁愁更愁。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để phê phán hành động thiếu hiệu quả.
Example: 他的努力就像抽刀断水,毫无效果。
Example pinyin: tā de nǔ lì jiù xiàng chōu dāo duàn shuǐ , háo wú xiào guǒ 。
Tiếng Việt: Nỗ lực của anh ta giống như rút dao cắt nước, hoàn toàn vô ích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rút dao cắt nước, ý chỉ việc làm vô ích không thể đạt được mục đích.
Nghĩa phụ
English
To cut water with a knife, meaning a futile effort that cannot achieve its purpose.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抽刀拔出刀来。水流水。抽出刀来要斩断流水。比喻无济于事,反会加速事态的发展。[出处]唐·李白《宣州谢杋楼饯别校书叔云》“抽刀断水水更流,举杯消愁愁更愁。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế