Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抽丝

Pinyin: chōu sī

Meanings: Rút tơ từ kén tằm., To draw silk from a cocoon., ①把蚕茧的丝抽取出来。*②因脱针或断线而脱丝。[例]保证不抽丝的袜子。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 扌, 由, 一

Chinese meaning: ①把蚕茧的丝抽取出来。*②因脱针或断线而脱丝。[例]保证不抽丝的袜子。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc thủ công truyền thống.

Example: 养蚕人正在抽丝。

Example pinyin: yǎng cán rén zhèng zài chōu sī 。

Tiếng Việt: Người nuôi tằm đang rút tơ.

抽丝
chōu sī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rút tơ từ kén tằm.

To draw silk from a cocoon.

把蚕茧的丝抽取出来

因脱针或断线而脱丝。保证不抽丝的袜子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抽丝 (chōu sī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung