Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抽丁
Pinyin: chōu dīng
Meanings: Bắt lính, trưng thu nam giới vào quân đội., Conscription, forcibly recruiting men into the army., ①旧社会反动统治者强迫青壮年去当兵。也说“抽壮丁”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 扌, 由, 一, 亅
Chinese meaning: ①旧社会反动统治者强迫青壮年去当兵。也说“抽壮丁”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc xã hội.
Example: 战争时期常常抽丁。
Example pinyin: zhàn zhēng shí qī cháng cháng chōu dīng 。
Tiếng Việt: Trong thời chiến thường có hiện tượng bắt lính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt lính, trưng thu nam giới vào quân đội.
Nghĩa phụ
English
Conscription, forcibly recruiting men into the army.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧社会反动统治者强迫青壮年去当兵。也说“抽壮丁”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!