Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 押金
Pinyin: yā jīn
Meanings: Deposit, an advance payment made to ensure compliance with an obligation., Tiền đặt cọc, số tiền tạm ứng để đảm bảo thực hiện nghĩa vụ nào đó., ①用作抵押的钱。[例]汽水瓶的押金是五角。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 扌, 甲, 丷, 人, 王
Chinese meaning: ①用作抵押的钱。[例]汽水瓶的押金是五角。
Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các động từ như 付 (trả), 收 (nhận)...
Example: 租房需要付押金。
Example pinyin: zū fáng xū yào fù yā jīn 。
Tiếng Việt: Thuê nhà cần phải trả tiền đặt cọc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền đặt cọc, số tiền tạm ứng để đảm bảo thực hiện nghĩa vụ nào đó.
Nghĩa phụ
English
Deposit, an advance payment made to ensure compliance with an obligation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用作抵押的钱。汽水瓶的押金是五角
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!