Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 押送

Pinyin: yā sòng

Meanings: Áp giải, hộ tống ai/cái gì đó đến nơi khác., To escort or transport someone/something to another place., ①押解护送。[例]杨志押送金银担,吴用智取生辰纲。——《水浒传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 扌, 甲, 关, 辶

Chinese meaning: ①押解护送。[例]杨志押送金银担,吴用智取生辰纲。——《水浒传》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh hành động đưa ai/điều gì đó đến nơi khác, thường mang tính chất bảo vệ hoặc kiểm soát.

Example: 警察押送罪犯到监狱。

Example pinyin: jǐng chá yā sòng zuì fàn dào jiān yù 。

Tiếng Việt: Cảnh sát áp giải tội phạm đến nhà tù.

押送
yā sòng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áp giải, hộ tống ai/cái gì đó đến nơi khác.

To escort or transport someone/something to another place.

押解护送。杨志押送金银担,吴用智取生辰纲。——《水浒传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...