Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 押运

Pinyin: yā yùn

Meanings: Áp tải, hộ tống hàng hóa hoặc tài sản quý giá., To escort or guard valuable goods or assets during transport., ①运输货物时随同监督、照管。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 扌, 甲, 云, 辶

Chinese meaning: ①运输货物时随同监督、照管。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với đối tượng quý giá cần vận chuyển, ví dụ: 押运现金 (áp tải tiền mặt).

Example: 他们负责押运黄金。

Example pinyin: tā men fù zé yā yùn huáng jīn 。

Tiếng Việt: Họ chịu trách nhiệm áp tải vàng.

押运
yā yùn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áp tải, hộ tống hàng hóa hoặc tài sản quý giá.

To escort or guard valuable goods or assets during transport.

运输货物时随同监督、照管

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

押运 (yā yùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung