Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 押租
Pinyin: yā zū
Meanings: Tiền đặt cọc khi thuê nhà hoặc đất., Deposit for renting a house or land., ①租赁时支付的保证金。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 扌, 甲, 且, 禾
Chinese meaning: ①租赁时支付的保证金。
Grammar: Thường được sử dụng làm danh từ, đi kèm với các động từ như 交 (giao), 收 (thu)...
Example: 租房时需要交押租。
Example pinyin: zū fáng shí xū yào jiāo yā zū 。
Tiếng Việt: Khi thuê nhà cần phải trả tiền đặt cọc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền đặt cọc khi thuê nhà hoặc đất.
Nghĩa phụ
English
Deposit for renting a house or land.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
租赁时支付的保证金
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!