Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抵达

Pinyin: dǐ dá

Meanings: Đến nơi, đạt tới (thường nói về đích đến của hành trình)., To arrive or reach (often refers to the destination of a journey)., ①用谎言和狡辩否认所犯的过失或罪行。[例]事实是抵赖不了的。*②拒绝承认或认可。[例]在事实面前无法抵赖。[例]前日你用妖术使落花上枝,还敢抵赖。——明·冯梦龙《醒世恒言》。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 扌, 氐, 大, 辶

Chinese meaning: ①用谎言和狡辩否认所犯的过失或罪行。[例]事实是抵赖不了的。*②拒绝承认或认可。[例]在事实面前无法抵赖。[例]前日你用妖术使落花上枝,还敢抵赖。——明·冯梦龙《醒世恒言》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với địa điểm cụ thể.

Example: 火车抵达北京站。

Example pinyin: huǒ chē dǐ dá běi jīng zhàn 。

Tiếng Việt: Tàu hỏa đã đến ga Bắc Kinh.

抵达
dǐ dá
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đến nơi, đạt tới (thường nói về đích đến của hành trình).

To arrive or reach (often refers to the destination of a journey).

用谎言和狡辩否认所犯的过失或罪行。事实是抵赖不了的

拒绝承认或认可。在事实面前无法抵赖。前日你用妖术使落花上枝,还敢抵赖。——明·冯梦龙《醒世恒言》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抵达 (dǐ dá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung