Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抵触
Pinyin: dǐ chù
Meanings: To conflict or contradict each other., Xung đột, mâu thuẫn với nhau., ①冲突;竞争。[例]在个人利益和集体利益有抵触的时候,应服从集体利益。*②与……矛盾。[例]抵触情绪。*③顶撞;触犯。[例]抵触县官。——汉·王充《论衡·辨祟》。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 扌, 氐, 虫, 角
Chinese meaning: ①冲突;竞争。[例]在个人利益和集体利益有抵触的时候,应服从集体利益。*②与……矛盾。[例]抵触情绪。*③顶撞;触犯。[例]抵触县官。——汉·王充《论衡·辨祟》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả sự xung đột giữa hai ý kiến, quy định hoặc tình huống.
Example: 新规定和旧政策互相抵触。
Example pinyin: xīn guī dìng hé jiù zhèng cè hù xiāng dǐ chù 。
Tiếng Việt: Quy định mới và chính sách cũ mâu thuẫn với nhau.

📷 Phim hoạt hình xung đột
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xung đột, mâu thuẫn với nhau.
Nghĩa phụ
English
To conflict or contradict each other.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
冲突;竞争。在个人利益和集体利益有抵触的时候,应服从集体利益
与……矛盾。抵触情绪
顶撞;触犯。抵触县官。——汉·王充《论衡·辨祟》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
