Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抵消

Pinyin: dǐ xiāo

Meanings: To cancel out the effect or impact of something by doing the opposite., Loại bỏ tác động hoặc hiệu quả của một điều gì đó bằng cách thực hiện điều ngược lại., ①由于作用相反而互相消除。[例]抵消药物的作用。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 扌, 氐, 氵, 肖

Chinese meaning: ①由于作用相反而互相消除。[例]抵消药物的作用。

Grammar: Thường kết hợp với danh từ hoặc cụm danh từ chỉ tác động/hậu quả.

Example: 正面影响可以抵消极端后果。

Example pinyin: zhèng miàn yǐng xiǎng kě yǐ dǐ xiāo jí duān hòu guǒ 。

Tiếng Việt: Ảnh hưởng tích cực có thể loại bỏ hậu quả tiêu cực.

抵消
dǐ xiāo
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại bỏ tác động hoặc hiệu quả của một điều gì đó bằng cách thực hiện điều ngược lại.

To cancel out the effect or impact of something by doing the opposite.

由于作用相反而互相消除。抵消药物的作用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抵消 (dǐ xiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung