Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抵挡

Pinyin: dǐ dǎng

Meanings: Chắn, cản trở một lực lượng hoặc vật gì đó., To block or hinder a force or object., ①阻止……向前。[例]抵挡风寒。[例]匈奴军队已被抵挡住。*②挡住压力。[例]能抵挡住步兵的长期围攻。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 扌, 氐, 当

Chinese meaning: ①阻止……向前。[例]抵挡风寒。[例]匈奴军队已被抵挡住。*②挡住压力。[例]能抵挡住步兵的长期围攻。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng khi miêu tả sự chống chọi lại tự nhiên hoặc ngoại lực.

Example: 他们无法抵挡洪水的冲击。

Example pinyin: tā men wú fǎ dǐ dǎng hóng shuǐ de chōng jī 。

Tiếng Việt: Họ không thể ngăn chặn được sự tấn công của lũ lụt.

抵挡
dǐ dǎng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chắn, cản trở một lực lượng hoặc vật gì đó.

To block or hinder a force or object.

阻止……向前。抵挡风寒。匈奴军队已被抵挡住

挡住压力。能抵挡住步兵的长期围攻

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抵挡 (dǐ dǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung