Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抵御
Pinyin: dǐ yù
Meanings: Chống đỡ, ngăn chặn một mối nguy hiểm hoặc tấn công., To defend against or repel a danger or attack., ①抵挡;抗御。[例]抵御侵略。[例]抵御自然灾害。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 扌, 氐, 卸, 彳
Chinese meaning: ①抵挡;抗御。[例]抵御侵略。[例]抵御自然灾害。
Grammar: Thường kết hợp với danh từ chỉ mối đe dọa hoặc lực lượng bên ngoài.
Example: 士兵们正在努力抵御敌人的进攻。
Example pinyin: shì bīng men zhèng zài nǔ lì dǐ yù dí rén de jìn gōng 。
Tiếng Việt: Các binh sĩ đang cố gắng chống lại cuộc tấn công của kẻ thù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chống đỡ, ngăn chặn một mối nguy hiểm hoặc tấn công.
Nghĩa phụ
English
To defend against or repel a danger or attack.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抵挡;抗御。抵御侵略。抵御自然灾害
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!