Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抵制

Pinyin: dǐ zhì

Meanings: Chống lại, phản đối mạnh mẽ một hành động hoặc ý tưởng nào đó., To strongly oppose or resist an action or idea., ①阻止;抗拒;排斥。[例]抵制不良思想的影响。

HSK Level: 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 扌, 氐, 冂, 刂, 牛

Chinese meaning: ①阻止;抗拒;排斥。[例]抵制不良思想的影响。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường được sử dụng với danh từ trừu tượng (như hành động, ý tưởng).

Example: 我们应该抵制不道德的行为。

Example pinyin: wǒ men yīng gāi dǐ zhì bú dào dé de xíng wéi 。

Tiếng Việt: Chúng ta nên chống lại những hành vi phi đạo đức.

抵制 - dǐ zhì
抵制
dǐ zhì

📷 Khái niệm ngăn chặn bạo lực b-w3

抵制
dǐ zhì
7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chống lại, phản đối mạnh mẽ một hành động hoặc ý tưởng nào đó.

To strongly oppose or resist an action or idea.

阻止;抗拒;排斥。抵制不良思想的影响

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...