Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: To pull, to drag., Kéo đi, đẩy ra., ①通“柂”(yì)。短桨。一说是绑弓的器具。[例]接人则用抴。——《荀子·非相》。郝懿行曰:“抴即杝字。”[例]桂抴兮蘭抴。——《楚辞·湘君》。注:“船旁板也。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①通“柂”(yì)。短桨。一说是绑弓的器具。[例]接人则用抴。——《荀子·非相》。郝懿行曰:“抴即杝字。”[例]桂抴兮蘭抴。——《楚辞·湘君》。注:“船旁板也。”

Hán Việt reading: duệ

Grammar: Động từ này thường mô tả hành động mạnh mẽ, liên quan đến sức lực lớn.

Example: 他用力抴动那块石头。

Example pinyin: tā yòng lì yè dòng nà kuài shí tou 。

Tiếng Việt: Anh ấy cố gắng kéo viên đá đó.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo đi, đẩy ra.

duệ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To pull, to drag.

通“柂”(yì)。短桨。一说是绑弓的器具。[例]接人则用抴。——《荀子·非相》。郝懿行曰

“抴即杝字。”桂抴兮蘭抴。——《楚辞·湘君》。注:“船旁板也。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抴 (yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung