Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: To hold tightly, to grasp firmly., Giữ chặt, nắm giữ., ①指挥。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①指挥。

Grammar: Chủ yếu sử dụng trong văn viết hoặc tiếng địa phương, ít phổ biến trong tiếng Quan Thoại.

Example: 他抲住栏杆不放手。

Example pinyin: tā hē zhù lán gān bú fàng shǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy nắm chặt lấy tay vịn không buông.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ chặt, nắm giữ.

To hold tightly, to grasp firmly.

指挥

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抲 (kā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung