Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抱
Pinyin: bào
Meanings: Ôm, bế, giữ chặt, Hold, hug, embrace, ①表示两臂合围的量,—抱之大或一抱之多。[合]这棵树有一抱粗;两抱草。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 包, 扌
Chinese meaning: ①表示两臂合围的量,—抱之大或一抱之多。[合]这棵树有一抱粗;两抱草。
Hán Việt reading: bão
Grammar: Động từ mô tả hành động ôm vật hoặc người, có tính chất gần gũi.
Example: 妈妈抱着宝宝。
Example pinyin: mā ma bào zhe bǎo bao 。
Tiếng Việt: Mẹ đang ôm bé.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ôm, bế, giữ chặt
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bão
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Hold, hug, embrace
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示两臂合围的量,—抱之大或一抱之多。这棵树有一抱粗;两抱草
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!