Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抱负不凡
Pinyin: bào fù bù fán
Meanings: Có hoài bão lớn lao, phi thường., To have extraordinary ambitions., 抱负远大的志向。指有远大的志向,不同一般。[出处]宋·楼钥《绩溪县尉楼君墓志铭》“念吾兄抱负不凡,不见于用。”[例]雨村兄真~也。——清·曹雪芹《红楼梦》第一回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 包, 扌, 贝, 𠂊, 一, 丶, 几
Chinese meaning: 抱负远大的志向。指有远大的志向,不同一般。[出处]宋·楼钥《绩溪县尉楼君墓志铭》“念吾兄抱负不凡,不见于用。”[例]雨村兄真~也。——清·曹雪芹《红楼梦》第一回。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả những người có lý tưởng và mục tiêu lớn trong cuộc sống. Thường đi kèm với các động từ miêu tả khát vọng cá nhân.
Example: 他从小就抱负不凡,立志要成为一名科学家。
Example pinyin: tā cóng xiǎo jiù bào fù bù fán , lì zhì yào chéng wéi yì míng kē xué jiā 。
Tiếng Việt: Từ nhỏ, anh ấy đã có hoài bão lớn lao, quyết tâm trở thành một nhà khoa học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có hoài bão lớn lao, phi thường.
Nghĩa phụ
English
To have extraordinary ambitions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抱负远大的志向。指有远大的志向,不同一般。[出处]宋·楼钥《绩溪县尉楼君墓志铭》“念吾兄抱负不凡,不见于用。”[例]雨村兄真~也。——清·曹雪芹《红楼梦》第一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế