Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抱诚守真
Pinyin: bào chéng shǒu zhēn
Meanings: To maintain honesty and preserve sincerity., Giữ lòng thành thật và bảo vệ sự chân thật., 抱存在心里。志在真诚,恪守不违。[出处]鲁迅《坟·摩罗诗力说》“上述诸人,其为品性言行思惟,虽以种族有殊,外缘多别,因现种种状,而实统于一宗无不刚健不挠,抱诚守真。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 包, 扌, 成, 讠, 宀, 寸, 具, 十
Chinese meaning: 抱存在心里。志在真诚,恪守不违。[出处]鲁迅《坟·摩罗诗力说》“上述诸人,其为品性言行思惟,虽以种族有殊,外缘多别,因现种种状,而实统于一宗无不刚健不挠,抱诚守真。”
Grammar: Thành ngữ này mô tả phẩm chất đạo đức tốt đẹp của con người, thường được sử dụng khi ca ngợi ai đó trung thực và đáng tin cậy.
Example: 他为人抱诚守真,从不说谎。
Example pinyin: tā wèi rén bào chéng shǒu zhēn , cóng bù shuō huǎng 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người giữ lòng thành thật và không bao giờ nói dối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ lòng thành thật và bảo vệ sự chân thật.
Nghĩa phụ
English
To maintain honesty and preserve sincerity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抱存在心里。志在真诚,恪守不违。[出处]鲁迅《坟·摩罗诗力说》“上述诸人,其为品性言行思惟,虽以种族有殊,外缘多别,因现种种状,而实统于一宗无不刚健不挠,抱诚守真。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế