Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抱表寝绳

Pinyin: bào biǎo qǐn shéng

Meanings: To live and work with strict principles and discipline., Sống và làm việc có nguyên tắc, kỷ luật nghiêm ngặt., 指坐卧不离准则。意谓坚持德操。[出处]《文子·下德》“法阴阳者,承天地之和,德与天地参光,明与日月并照,精神与鬼神齐灵,戴圆履方,抱表寝绳,内能理身,外得人心,发施号令,天下从风。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 包, 扌, 龶, 𧘇, 丬, 宀, 纟, 黾

Chinese meaning: 指坐卧不离准则。意谓坚持德操。[出处]《文子·下德》“法阴阳者,承天地之和,德与天地参光,明与日月并照,精神与鬼神齐灵,戴圆履方,抱表寝绳,内能理身,外得人心,发施号令,天下从风。”

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả phong cách sống và làm việc. Thường xuất hiện trong các câu kể về tính cách hoặc thái độ của một người.

Example: 他一向抱表寝绳,从不放松对自己的要求。

Example pinyin: tā yí xiàng bào biǎo qǐn shéng , cóng bú fàng sōng duì zì jǐ de yāo qiú 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn sống và làm việc theo kỷ luật nghiêm ngặt, không bao giờ nới lỏng yêu cầu với bản thân.

抱表寝绳
bào biǎo qǐn shéng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sống và làm việc có nguyên tắc, kỷ luật nghiêm ngặt.

To live and work with strict principles and discipline.

指坐卧不离准则。意谓坚持德操。[出处]《文子·下德》“法阴阳者,承天地之和,德与天地参光,明与日月并照,精神与鬼神齐灵,戴圆履方,抱表寝绳,内能理身,外得人心,发施号令,天下从风。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抱表寝绳 (bào biǎo qǐn shéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung