Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抱薪救火

Pinyin: bào xīn jiù huǒ

Meanings: Ôm củi để dập lửa, ý nói cách làm không phù hợp khiến vấn đề càng nghiêm trọng hơn., Carrying firewood to put out a fire, implying improper methods making problems worse., 比喻满腹经纶,富有才学。[出处]语出三国·魏·曹植《与杨德祖书》“当此之时,人人自谓握灵蛇之珠,家家自谓抱荆山之玉。”[例]~真博学,经天纬地实奇英。——《再生缘》第十一回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 包, 扌, 新, 艹, 攵, 求, 人, 八

Chinese meaning: 比喻满腹经纶,富有才学。[出处]语出三国·魏·曹植《与杨德祖书》“当此之时,人人自谓握灵蛇之珠,家家自谓抱荆山之玉。”[例]~真博学,经天纬地实奇英。——《再生缘》第十一回。

Grammar: Thành ngữ này được sử dụng rộng rãi trong văn nói và viết để phê phán cách làm không hiệu quả.

Example: 解决社会问题不能抱薪救火,需要从根本上入手。

Example pinyin: jiě jué shè huì wèn tí bù néng bào xīn jiù huǒ , xū yào cóng gēn běn shàng rù shǒu 。

Tiếng Việt: Giải quyết các vấn đề xã hội không thể làm như ôm củi chữa lửa, cần phải giải quyết từ gốc rễ.

抱薪救火
bào xīn jiù huǒ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ôm củi để dập lửa, ý nói cách làm không phù hợp khiến vấn đề càng nghiêm trọng hơn.

Carrying firewood to put out a fire, implying improper methods making problems worse.

比喻满腹经纶,富有才学。[出处]语出三国·魏·曹植《与杨德祖书》“当此之时,人人自谓握灵蛇之珠,家家自谓抱荆山之玉。”[例]~真博学,经天纬地实奇英。——《再生缘》第十一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抱薪救火 (bào xīn jiù huǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung