Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抱火厝薪

Pinyin: bào huǒ cuò xīn

Meanings: Đặt củi vào chỗ lửa cháy, ám chỉ hành động dẫn đến nguy cơ lớn hơn., Placing firewood near a flame, implying actions that lead to greater risks., 厝同措”,置放。薪柴火。把火放在柴草底下。比喻危机即将出现。[出处]语出《汉书·贾谊传》“夫抱火厝之积薪之下而寝其上,火未及燃,因谓之安,方今之势,何以异此?”[例]汉文之世,九州晏然,贾谊独以为如抱火厝于积薪之下而寝其上。——《资治通鉴·世祖武皇帝泰始三年》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 包, 扌, 人, 八, 厂, 昔, 新, 艹

Chinese meaning: 厝同措”,置放。薪柴火。把火放在柴草底下。比喻危机即将出现。[出处]语出《汉书·贾谊传》“夫抱火厝之积薪之下而寝其上,火未及燃,因谓之安,方今之势,何以异此?”[例]汉文之世,九州晏然,贾谊独以为如抱火厝于积薪之下而寝其上。——《资治通鉴·世祖武皇帝泰始三年》。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng trong các bài học giáo dục về việc tránh những hành động sai lầm.

Example: 这样做等于是抱火厝薪,后果不堪设想。

Example pinyin: zhè yàng zuò děng yú shì bào huǒ cuò xīn , hòu guǒ bù kān shè xiǎng 。

Tiếng Việt: Làm như vậy chẳng khác nào tự đặt mình vào nguy hiểm, hậu quả khôn lường.

抱火厝薪
bào huǒ cuò xīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đặt củi vào chỗ lửa cháy, ám chỉ hành động dẫn đến nguy cơ lớn hơn.

Placing firewood near a flame, implying actions that lead to greater risks.

厝同措”,置放。薪柴火。把火放在柴草底下。比喻危机即将出现。[出处]语出《汉书·贾谊传》“夫抱火厝之积薪之下而寝其上,火未及燃,因谓之安,方今之势,何以异此?”[例]汉文之世,九州晏然,贾谊独以为如抱火厝于积薪之下而寝其上。——《资治通鉴·世祖武皇帝泰始三年》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抱火厝薪 (bào huǒ cuò xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung