Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抱火卧薪

Pinyin: bào huǒ wò xīn

Meanings: Nằm trên củi khô ôm lửa, ám chỉ tự chuốc lấy nguy hiểm hoặc khó khăn., To lie on firewood and hold fire, metaphorically meaning to invite danger or hardship., 比喻处境险恶,而不自知。或指险事即将出现。[出处]语出汉·贾谊《新书·数宁》“夫抱火厝之积薪之下,而寝其上,火未及燃,因谓之安,偷安者也。方今之势,何以异此?”[例]谊之所欲痛哭,比今为缓;~之喻,于今而急。——《三国志·吴志·华覈传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 包, 扌, 人, 八, 卜, 臣, 新, 艹

Chinese meaning: 比喻处境险恶,而不自知。或指险事即将出现。[出处]语出汉·贾谊《新书·数宁》“夫抱火厝之积薪之下,而寝其上,火未及燃,因谓之安,偷安者也。方今之势,何以异此?”[例]谊之所欲痛哭,比今为缓;~之喻,于今而急。——《三国志·吴志·华覈传》。

Grammar: Thường dùng để diễn tả tình cảnh nguy hiểm do tự mình gây ra.

Example: 他这种行为无异于抱火卧薪。

Example pinyin: tā zhè zhǒng xíng wéi wú yì yú bào huǒ wò xīn 。

Tiếng Việt: Hành động của anh ta chẳng khác nào tự chuốc lấy nguy hiểm.

抱火卧薪
bào huǒ wò xīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nằm trên củi khô ôm lửa, ám chỉ tự chuốc lấy nguy hiểm hoặc khó khăn.

To lie on firewood and hold fire, metaphorically meaning to invite danger or hardship.

比喻处境险恶,而不自知。或指险事即将出现。[出处]语出汉·贾谊《新书·数宁》“夫抱火厝之积薪之下,而寝其上,火未及燃,因谓之安,偷安者也。方今之势,何以异此?”[例]谊之所欲痛哭,比今为缓;~之喻,于今而急。——《三国志·吴志·华覈传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抱火卧薪 (bào huǒ wò xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung