Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抱恨

Pinyin: bào hèn

Meanings: Ôm hận, mang lòng oán hận (vì điều gì đó không thỏa đáng), To harbor resentment or regret over something unsatisfactory., ①心中怀有恨事。[例]愿言不获,抱恨如何!——陶潜《停云》。[例]抱恨终天。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 包, 扌, 忄, 艮

Chinese meaning: ①心中怀有恨事。[例]愿言不获,抱恨如何!——陶潜《停云》。[例]抱恨终天。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với trạng thái cảm xúc tiêu cực kéo dài. Ví dụ: 抱恨终生 (ôm hận suốt đời), 抱恨离世 (ra đi trong uất hận).

Example: 他因未能实现梦想而抱恨终身。

Example pinyin: tā yīn wèi néng shí xiàn mèng xiǎng ér bào hèn zhōng shēn 。

Tiếng Việt: Anh ta ôm hận suốt đời vì không thể thực hiện được ước mơ của mình.

抱恨
bào hèn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ôm hận, mang lòng oán hận (vì điều gì đó không thỏa đáng)

To harbor resentment or regret over something unsatisfactory.

心中怀有恨事。愿言不获,抱恨如何!——陶潜《停云》。抱恨终天

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...